|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informing gun
informing+gun | [in'fɔ:miη'gʌn] | | danh từ | | | súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát) |
/in'fɔ:miɳ'gʌn/
danh từ súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát)
|
|
|
|